--

copperplate engraving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copperplate engraving

+ Noun

  • thuật khắc đồng hay thuật chạm trổ đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copperplate engraving"
Lượt xem: 506