copperplate engraving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copperplate engraving+ Noun
- thuật khắc đồng hay thuật chạm trổ đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copperplate engraving"
- Những từ có chứa "copperplate engraving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khắc gỗ khắc đồng cách điệu hoá cách điện hóa
Lượt xem: 569